Tin tức, thông tin của CLB BEC Tero Sasana mùa bóng 2024

Thông tin chi tiết về CLB BEC Tero Sasana mùa bóng 2024, thông tin về HLV trưởng Rangsan Viwatchaichok cũng được 2gon.net gửi tới bạn đọc chính xác nhất.
BEC Tero Sasana
BEC Tero Sasana
# Mahanakorn UNI Stadium
Tên đầy đủ: CLB Bóng đá BEC Tero Sasana
Biệt danh:
Tên ngắn:
Thành lập: 1992
Sân nhà: Mahanakorn UNI Stadium
Sức chứa: 5,000
Chủ Sở hữu:
Chủ tịch:
HLV trưởng: Rangsan Viwatchaichok
Giải đấu: Thái Lan

Danh sách cầu thủ BEC Tero Sasana

Đội hình cầu thủ BEC Tero Sasana mới nhất. Cập nhật danh sách đội hình, số áo cầu thủ CLB BEC Tero Sasana thi đấu mùa giải năm nay.

Thủ môn

BEC Tero Sasana
1
Witsanusak Kaewruang
# 16/03/1984
# Thái Lan
Witsanusak Kaewruang
BEC Tero Sasana
1
Prasit Padungchok
# 13/10/1982
# Thái Lan
Prasit Padungchok
BEC Tero Sasana
13
Ittikorn Kansrang
# 12/03/1995
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
18
Kritsana Klanklin
# 26/02/1984
# Thái Lan
Kritsana Klanklin
BEC Tero Sasana
24
Chinnapong Raksri
# 14/04/1995
# Thái Lan
Chinnapong Raksri
BEC Tero Sasana
99
Chalermkiat Sombutpan
# 20/06/1985
# Thái Lan
Chalermkiat Sombutpan

Hậu vệ

BEC Tero Sasana
2
Noppol Pitafai
# 01/02/1985
# Thái Lan
Noppol Pitafai
BEC Tero Sasana
6
Thitavee Aksornsri
# 08/11/1997
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
15
Anusak Jaiphet
# 23/06/1999
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
16
Nuttapon Sukchai
# 10/09/1992
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
16
Nattaphol Sukchai
# 10/09/1992
#
BEC Tero Sasana
19
Kwon Dae-hee
# 16/08/1989
#
BEC Tero Sasana
19
Dae hee Kwon
# 16/08/1989
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
25
Ratchanon Phangkaew
# 06/01/1989
# Thái Lan
Ratchanon Phangkaew
BEC Tero Sasana
30
Dominic Tan
# 12/03/1997
# Malaysia
BEC Tero Sasana
32
Thritthi Nonsrichai
# 13/03/1983
# Thái Lan
Thritthi Nonsrichai
BEC Tero Sasana
33
Chompon Buangam
# 02/09/1986
# Thái Lan
Chompon Buangam
BEC Tero Sasana
34
Pharanyu Uppala
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
35
ISAAC HONNY
# 06/06/1993
# Ghana
BEC Tero Sasana
39
Sanchai Nonthasila
# 30/03/1996
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
45
Adisak Srikampang
# 18/04/1989
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
47
Anusorn Jaiphet
# 23/06/1999
# Thái Lan

Tiền vệ

BEC Tero Sasana
4
Wanpon Bubakom
# 02/01/1989
#
BEC Tero Sasana
4
Wannaphon Buspakom
# 02/01/1989
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
4
Wichan Nantasri
# 15/01/1986
# Thái Lan
Wichan Nantasri
BEC Tero Sasana
5
Ekkachai Samre
# 28/11/1988
# Thái Lan
Ekkachai Samre
BEC Tero Sasana
7
Greg Houla
# 19/07/1988
# Pháp
Greg Houla
BEC Tero Sasana
7
Datsakorn Thonglao
# 30/12/1983
# Thái Lan
Datsakorn Thonglao
BEC Tero Sasana
8
Narong Jansawek
# 10/08/1986
# Thái Lan
Narong Jansawek
BEC Tero Sasana
10
Jaturong Pimkoon
# 03/09/1993
# Thái Lan
Jaturong Pimkoon
BEC Tero Sasana
11
Pathompol Charoenrattanapirom
# 21/04/1994
# Thái Lan
Pathompol Charoenrattanapirom
BEC Tero Sasana
15
Thammarat Wanmanee
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
22
Powaret Arjviboonporn
# 15/07/1997
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
25
Nattapol Piemplai
# 14/05/1996
#
BEC Tero Sasana
25
Natthaphon Piamplai
# 14/05/1996
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
26
Sittichok Tasanai
# 07/06/1991
#
Sittichok Tasanai
BEC Tero Sasana
26
Sitthichok Tassanai
# 06/07/1991
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
40
Isariya Marom
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
42
Pokklaw Meesati
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
48
Kanokpon Buspakom
# 20/09/1999
# Thái Lan

Tiền đạo

BEC Tero Sasana
9
Keerati Keawsombat
# 12/01/1987
# Thái Lan
Keerati Keawsombat
BEC Tero Sasana
14
Piyachart Phalanglit
# 19/02/1998
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
16
Rittiporn Wanchuen
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
17
Nattawut Munsuwan
# 24/05/1998
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
21
Sirakorn Pimbaotham
# 29/10/1999
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
23
Yodsak Chaowana
# 20/04/1996
# Thái Lan
Yodsak Chaowana
BEC Tero Sasana
24
Sadney Urikhob Khoetage
# 19/01/1992
# Namibia
BEC Tero Sasana
29
Arthit Butjinda
# 07/08/1994
# Thái Lan
Arthit Butjinda
BEC Tero Sasana
33
Ronnachai Pongputta
#
# Thái Lan
BEC Tero Sasana
90
matheus alves
# 19/05/1993
#
BEC Tero Sasana
90
Matheus Alves Leandro
# 19/05/1993
# Braxin

THÔNG TIN CLB BEC TERO SASANA MÙA GIẢI 2022-2023

Cập nhật liên tục thông tin mới nhất về CLB BEC Tero Sasana mùa giải 2022-2023 như: chuyển nhượng clb BEC Tero Sasana, kết quả BEC Tero Sasana, lịch thi đấu BEC Tero Sasana, BXH BEC Tero Sasana, tỷ lệ kèo BEC Tero Sasana và nhiều thông tin liên quan tới HLV Rangsan Viwatchaichok cùng các cầu thủ Witsanusak Kaewruang, Prasit Padungchok, Noppol Pitafai, Wanpon Bubakom, Wannaphon Buspakom, Wichan Nantasri, Ekkachai Samre, Thitavee Aksornsri, Greg Houla, Datsakorn Thonglao, Narong Jansawek, Keerati Keawsombat, Jaturong Pimkoon, Pathompol Charoenrattanapirom, Ittikorn Kansrang, Piyachart Phalanglit, Thammarat Wanmanee, Anusak Jaiphet, Rittiporn Wanchuen, Nuttapon Sukchai, Nattaphol Sukchai, Nattawut Munsuwan, Kritsana Klanklin, Kwon Dae-hee, Dae hee Kwon, Sirakorn Pimbaotham, Powaret Arjviboonporn, Yodsak Chaowana, Chinnapong Raksri, Sadney Urikhob Khoetage, Nattapol Piemplai, Ratchanon Phangkaew, Natthaphon Piamplai, Sittichok Tasanai, Sitthichok Tassanai, Arthit Butjinda, Dominic Tan, Thritthi Nonsrichai, Chompon Buangam, Ronnachai Pongputta, Pharanyu Uppala, ISAAC HONNY, Sanchai Nonthasila, Isariya Marom, Pokklaw Meesati, Adisak Srikampang, Anusorn Jaiphet, Kanokpon Buspakom, matheus alves, Matheus Alves Leandro, Chalermkiat Sombutpan, .

Mùa giải 2022-2023 hứa hẹn sẽ có nhiều biến động, vì vậy 2gon.net sẽ luôn theo sát mọi diễn biến của CLB BEC Tero Sasana để có thể gửi tới bạn đọc nhanh nhất.

Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Witsanusak Kaewruang
1
Prasit Padungchok
1
Ittikorn Kansrang
13
Kritsana Klanklin
18
Chinnapong Raksri
24
Chalermkiat Sombutpan
99
Hậu vệ
Noppol Pitafai
2
Thitavee Aksornsri
6
Anusak Jaiphet
15
Nuttapon Sukchai
16
Nattaphol Sukchai
16
Kwon Dae-hee
19
Dae hee Kwon
19
Ratchanon Phangkaew
25
Dominic Tan
30
Thritthi Nonsrichai
32
Chompon Buangam
33
Pharanyu Uppala
34
ISAAC HONNY
35
Sanchai Nonthasila
39
Adisak Srikampang
45
Anusorn Jaiphet
47
Tiền vệ
Wanpon Bubakom
4
Wannaphon Buspakom
4
Wichan Nantasri
4
Ekkachai Samre
5
Greg Houla
7
Datsakorn Thonglao
7
Narong Jansawek
8
Jaturong Pimkoon
10
Pathompol Charoenrattanapirom
11
Thammarat Wanmanee
15
Powaret Arjviboonporn
22
Nattapol Piemplai
25
Natthaphon Piamplai
25
Sittichok Tasanai
26
Sitthichok Tassanai
26
Isariya Marom
40
Pokklaw Meesati
42
Kanokpon Buspakom
48
Tiền đạo
Keerati Keawsombat
9
Piyachart Phalanglit
14
Rittiporn Wanchuen
16
Nattawut Munsuwan
17
Sirakorn Pimbaotham
21
Yodsak Chaowana
23
Sadney Urikhob Khoetage
24
Arthit Butjinda
29
Ronnachai Pongputta
33
matheus alves
90
Matheus Alves Leandro
90
Back to top