Tin tức, thông tin của CLB Hiroshima Sanfrecce mùa bóng 2024

Thông tin chi tiết về CLB Hiroshima Sanfrecce mùa bóng 2024, thông tin về HLV trưởng Hiroshi Jofuku cũng được 2gon.net gửi tới bạn đọc chính xác nhất.
Hiroshima Sanfrecce
Hiroshima Sanfrecce
# Hiroshima Big Arch
Tên đầy đủ: CLB Bóng đá Hiroshima Sanfrecce
Biệt danh:
Tên ngắn:
Thành lập: 1988-1-3
Sân nhà: Hiroshima Big Arch
Sức chứa: 50,000
Chủ Sở hữu:
Chủ tịch:
HLV trưởng: Hiroshi Jofuku
Giải đấu: J-League 1

Danh sách cầu thủ Hiroshima Sanfrecce

Đội hình cầu thủ Hiroshima Sanfrecce mới nhất. Cập nhật danh sách đội hình, số áo cầu thủ CLB Hiroshima Sanfrecce thi đấu mùa giải năm nay.

Thủ môn

Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
# 09/08/1982
# Nhật Bản
Takuto Hayashi
Hiroshima Sanfrecce
13
Takuya Masuda
# 29/06/1989
# Nhật Bản
Takuya Masuda
Hiroshima Sanfrecce
21
Ryotaro Hironaga
# 09/01/1990
# Nhật Bản
Ryotaro Hironaga
Hiroshima Sanfrecce
38
Keisuke Osako
# 28/07/1999
# Nhật Bản
Keisuke Osako

Hậu vệ

Hiroshima Sanfrecce
2
Yuki Nogami
# 20/04/1991
# Nhật Bản
Yuki Nogami
Hiroshima Sanfrecce
3
Akira Ibayashi
# 05/09/1990
# Nhật Bản
Akira Ibayashi
Hiroshima Sanfrecce
15
Kazuki Kushibiki
# 12/02/1993
# Nhật Bản
Kazuki Kushibiki
Hiroshima Sanfrecce
19
Sho Sasaki
# 02/10/1989
# Nhật Bản
Sho Sasaki
Hiroshima Sanfrecce
23
Hayato Araki
# 07/08/1996
# Nhật Bản
Hayato Araki

Tiền vệ

Hiroshima Sanfrecce
5
Hiroya Matsumoto
# 10/08/2000
# Nhật Bản
Hiroya Matsumoto
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
# 22/02/1986
# Nhật Bản
Toshihiro Aoyama
Hiroshima Sanfrecce
7
Gakuto Notsuda
# 06/06/1994
# Nhật Bản
Gakuto Notsuda
Hiroshima Sanfrecce
8
Hayao Kawabe
# 08/09/1995
# Nhật Bản
Hayao Kawabe
Hiroshima Sanfrecce
10
Tsukasa Morishima
# 25/04/1997
# Nhật Bản
Tsukasa Morishima
Hiroshima Sanfrecce
14
Ezequiel Santos Da Silva
# 09/03/1998
# Braxin
Ezequiel Santos Da Silva
Hiroshima Sanfrecce
16
Kohei Shimizu
# 30/04/1989
# Nhật Bản
Kohei Shimizu
Hiroshima Sanfrecce
18
Yoshifumi Kashiwa
# 28/07/1987
# Nhật Bản
Yoshifumi Kashiwa
Hiroshima Sanfrecce
24
Shunki Higashi
# 28/07/2000
# Nhật Bản
Shunki Higashi
Hiroshima Sanfrecce
25
Yusuke Chajima
# 20/07/1991
# Nhật Bản
Yusuke Chajima
Hiroshima Sanfrecce
26
Kodai Dohi
# 13/04/2001
# Nhật Bản
Kodai Dohi
Hiroshima Sanfrecce
27
Shun Ayukawa
# 15/09/2001
# Nhật Bản
Shun Ayukawa
Hiroshima Sanfrecce
29
Yuya Asano
# 17/02/1997
# Nhật Bản
Yuya Asano
Hiroshima Sanfrecce
30
Makoto Akira Shibasaki
# 28/08/1984
# Nhật Bản
Makoto Akira Shibasaki
Hiroshima Sanfrecce
43
Naoki Suzu
# 13/04/2004
#
Hiroshima Sanfrecce
44
Rhayner Santos Nascimento
# 05/09/1990
# Braxin
Rhayner Santos Nascimento
Hiroshima Sanfrecce
50
Tomoya Fujii
# 04/12/1998
# Nhật Bản
Tomoya Fujii

Tiền đạo

Hiroshima Sanfrecce
9
Douglas Vieira da Silva
# 12/11/1987
# Braxin
Douglas Vieira da Silva
Hiroshima Sanfrecce
20
Ryo Nagai
# 23/05/1991
# Nhật Bản
Ryo Nagai
Hiroshima Sanfrecce
39
Leandro Marcos Pereira
# 03/07/1991
# Braxin
Leandro Marcos Pereira

THÔNG TIN CLB HIROSHIMA SANFRECCE MÙA GIẢI 2024

Cập nhật liên tục thông tin mới nhất về CLB Hiroshima Sanfrecce mùa giải 2024 như: chuyển nhượng clb Hiroshima Sanfrecce, kết quả Hiroshima Sanfrecce, lịch thi đấu Hiroshima Sanfrecce, BXH Hiroshima Sanfrecce, tỷ lệ kèo Hiroshima Sanfrecce và nhiều thông tin liên quan tới HLV Hiroshi Jofuku cùng các cầu thủ Takuto Hayashi, Yuki Nogami, Akira Ibayashi, Hiroya Matsumoto, Toshihiro Aoyama, Gakuto Notsuda, Hayao Kawabe, Douglas Vieira da Silva, Tsukasa Morishima, Takuya Masuda, Ezequiel Santos Da Silva, Kazuki Kushibiki, Kohei Shimizu, Yoshifumi Kashiwa, Sho Sasaki, Ryo Nagai, Ryotaro Hironaga, Hayato Araki, Shunki Higashi, Yusuke Chajima, Kodai Dohi, Shun Ayukawa, Yuya Asano, Makoto Akira Shibasaki, Keisuke Osako, Leandro Marcos Pereira, Naoki Suzu, Rhayner Santos Nascimento, Tomoya Fujii, .

Mùa giải 2024 hứa hẹn sẽ có nhiều biến động, vì vậy 2gon.net sẽ luôn theo sát mọi diễn biến của CLB Hiroshima Sanfrecce để có thể gửi tới bạn đọc nhanh nhất.

LỊCH THI ĐẤU Xem tất cả
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Takuto Hayashi
1
Takuya Masuda
13
Ryotaro Hironaga
21
Keisuke Osako
38
Hậu vệ
Yuki Nogami
2
Akira Ibayashi
3
Kazuki Kushibiki
15
Sho Sasaki
19
Hayato Araki
23
Tiền vệ
Hiroya Matsumoto
5
Toshihiro Aoyama
6
Gakuto Notsuda
7
Hayao Kawabe
8
Tsukasa Morishima
10
Ezequiel Santos Da Silva
14
Kohei Shimizu
16
Yoshifumi Kashiwa
18
Shunki Higashi
24
Yusuke Chajima
25
Kodai Dohi
26
Shun Ayukawa
27
Yuya Asano
29
Makoto Akira Shibasaki
30
Naoki Suzu
43
Rhayner Santos Nascimento
44
Tomoya Fujii
50
Tiền đạo
Douglas Vieira da Silva
9
Ryo Nagai
20
Leandro Marcos Pereira
39
Back to top