Tin tức, thông tin của CLB Kawasaki Frontale mùa bóng 2024

Thông tin chi tiết về CLB Kawasaki Frontale mùa bóng 2024, thông tin về HLV trưởng Toru Oniki cũng được 2gon.net gửi tới bạn đọc chính xác nhất.
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
# Todoroki Athletics Stadium
Tên đầy đủ: CLB Bóng đá Kawasaki Frontale
Biệt danh:
Tên ngắn:
Thành lập: 1999
Sân nhà: Todoroki Athletics Stadium
Sức chứa: 25,000
Chủ Sở hữu:
Chủ tịch:
HLV trưởng: Toru Oniki
Giải đấu: J-League 1

Danh sách cầu thủ Kawasaki Frontale

Đội hình cầu thủ Kawasaki Frontale mới nhất. Cập nhật danh sách đội hình, số áo cầu thủ CLB Kawasaki Frontale thi đấu mùa giải năm nay.

Thủ môn

Kawasaki Frontale
1
Jung Sung Ryong
# 04/01/1985
# Korea Republic
Jung Sung Ryong
Kawasaki Frontale
24
Shunsuke Ando
# 10/08/1990
# Nhật Bản
Shunsuke Ando
Kawasaki Frontale
27
Kenta Tanno
# 30/08/1986
# Nhật Bản
Kenta Tanno

Hậu vệ

Kawasaki Frontale
2
Kyohei Noborizato
# 13/11/1990
# Nhật Bản
Kyohei Noborizato
Kawasaki Frontale
4
Jesiel Cardoso Miranda
# 05/03/1994
# Braxin
Jesiel Cardoso Miranda
Kawasaki Frontale
4
Jesiel Cardoso Miranda
# 05/03/1994
#
Jesiel Cardoso Miranda
Kawasaki Frontale
5
Shogo Taniguchi
# 15/07/1991
# Nhật Bản
Shogo Taniguchi
Kawasaki Frontale
7
Shintaro kurumayasi
# 05/04/1992
# Nhật Bản
Shintaro kurumayasi
Kawasaki Frontale
13
Miki Yamane
# 22/12/1993
# Nhật Bản
Miki Yamane
Kawasaki Frontale
17
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
# 13/02/1993
# Braxin
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel

Tiền vệ

Kawasaki Frontale
6
Hidemasa Morita
# 10/05/1995
# Nhật Bản
Hidemasa Morita
Kawasaki Frontale
8
Yasuto Wakisaka
# 11/06/1995
# Nhật Bản
Yasuto Wakisaka
Kawasaki Frontale
10
Ryota Oshima
# 23/01/1993
# Nhật Bản
Ryota Oshima
Kawasaki Frontale
14
Kengo Nakamura
# 31/10/1980
# Nhật Bản
Kengo Nakamura
Kawasaki Frontale
16
Tatsuya Hasegawa
# 07/03/1994
# Nhật Bản
Tatsuya Hasegawa
Kawasaki Frontale
18
Kaoru Mitoma
# 20/05/1997
# Nhật Bản
Kaoru Mitoma
Kawasaki Frontale
19
Manabu Saito
# 04/04/1990
# Nhật Bản
Manabu Saito
Kawasaki Frontale
22
Hokuto Shimoda
# 07/11/1991
# Nhật Bản
Hokuto Shimoda
Kawasaki Frontale
25
Ao Tanaka
# 10/09/1998
# Nhật Bản
Ao Tanaka
Kawasaki Frontale
26
Kaito Kamiya
# 16/06/1997
# Nhật Bản
Kaito Kamiya
Kawasaki Frontale
28
Koki Harada
# 06/08/2000
# Nhật Bản
Koki Harada
Kawasaki Frontale
30
Reo Hatate
# 21/11/1997
# Nhật Bản
Reo Hatate
Kawasaki Frontale
31
Kento Tachibanada
# 29/05/1998
#
Kento Tachibanada
Kawasaki Frontale
34
Kazuya Yamamura
# 02/12/1989
# Nhật Bản
Kazuya Yamamura
Kawasaki Frontale
35
Zain Issaka
# 29/05/1997
# Nhật Bản
Kawasaki Frontale
41
Ienaga Akihiro
# 13/06/1986
# Nhật Bản
Ienaga Akihiro

Tiền đạo

Kawasaki Frontale
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
# 22/07/1989
# Braxin
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kawasaki Frontale
11
Yu Kobayashi
# 23/09/1987
# Nhật Bản
Yu Kobayashi
Kawasaki Frontale
20
Taisei Miyashiro
# 26/05/2000
# Nhật Bản
Taisei Miyashiro

THÔNG TIN CLB KAWASAKI FRONTALE MÙA GIẢI 2021-2022

Cập nhật liên tục thông tin mới nhất về CLB Kawasaki Frontale mùa giải 2021-2022 như: chuyển nhượng clb Kawasaki Frontale, kết quả Kawasaki Frontale, lịch thi đấu Kawasaki Frontale, BXH Kawasaki Frontale, tỷ lệ kèo Kawasaki Frontale và nhiều thông tin liên quan tới HLV Toru Oniki cùng các cầu thủ Jung Sung Ryong, Kyohei Noborizato, Jesiel Cardoso Miranda, Jesiel Cardoso Miranda, Shogo Taniguchi, Hidemasa Morita, Shintaro kurumayasi, Yasuto Wakisaka, Leandro Damiao da Silva dos Santos, Ryota Oshima, Yu Kobayashi, Miki Yamane, Kengo Nakamura, Tatsuya Hasegawa, Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel, Kaoru Mitoma, Manabu Saito, Taisei Miyashiro, Hokuto Shimoda, Shunsuke Ando, Ao Tanaka, Kaito Kamiya, Kenta Tanno, Koki Harada, Reo Hatate, Kento Tachibanada, Kazuya Yamamura, Zain Issaka, Ienaga Akihiro, .

Mùa giải 2021-2022 hứa hẹn sẽ có nhiều biến động, vì vậy 2gon.net sẽ luôn theo sát mọi diễn biến của CLB Kawasaki Frontale để có thể gửi tới bạn đọc nhanh nhất.

Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Jung Sung Ryong
1
Shunsuke Ando
24
Kenta Tanno
27
Hậu vệ
Kyohei Noborizato
2
Jesiel Cardoso Miranda
4
Jesiel Cardoso Miranda
4
Shogo Taniguchi
5
Shintaro kurumayasi
7
Miki Yamane
13
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
17
Tiền vệ
Hidemasa Morita
6
Yasuto Wakisaka
8
Ryota Oshima
10
Kengo Nakamura
14
Tatsuya Hasegawa
16
Kaoru Mitoma
18
Manabu Saito
19
Hokuto Shimoda
22
Ao Tanaka
25
Kaito Kamiya
26
Koki Harada
28
Reo Hatate
30
Kento Tachibanada
31
Kazuya Yamamura
34
Zain Issaka
35
Ienaga Akihiro
41
Tiền đạo
Leandro Damiao da Silva dos Santos
9
Yu Kobayashi
11
Taisei Miyashiro
20
Back to top