Thứ ba, 07/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Andorra vs Moldova ngày 07-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 07/06
Vòng League D
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 07/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
12'

44'

44'

Diễn biến chính H2
0 : 0
46'

46'

46'

58'

58'

59'

61'

65'

65'

72'

79'

83'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
19
Albert Rosas Ubach
18
Chus Rubio
13
Francisco Pires
4
Marc Rebes
22
Victor Bernat
15
Albert Alavedra
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
10
Ludovic Clement
6
Ildefons Sola Lima
7
Marc Pujol
21
Marc Garcia Renom
Andorra (5-3-2)
Moldova (3-4-2-1)
1
Gomez
17
Cervos
3
Vales
5
Garcia
20
Llovera
2
Sola
23
Rubio
8
Vieira
11
Vieira
9
Fernande...
14
Alaez
23
Railean
5
Posmac
3
Bolohan
4
Armas
21
Revenco
22
Rata
10
Platica
2
Reabciuk
19
Mandrice...
11
Stina
9
Nicolaes...
Substitutes
1
Stanislav Namasco
7
Maxim Cojocaru
16
Denis Marandici
17
Daniel Dumbravanu
15
Ion Jardan
8
Andrei Cobet
12
Cristian Avram
18
Marius Iosipoi
13
Mihail Caimacov
14
Artur Craciun
20
Sergiu Platica
6
Cristian Dros
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
2.04
0:0
0.39
1/2
5.88
0.07
19.00
1.08
8.20
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Andorra
Moldova
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3