Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Bosnia-Herzegovina vs Italy ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League A
0 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
22'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

62'

64'

65'

68'

72'

77'

79'

79'

80'

82'

83'

90'

ĐỘI HÌNH
Bosnia-Herzegovina
4-3-3
Italy
4-3-3
Substitutes
23
Deni Milosevic
5
Almedin Ziljkic
8
Edin Visca
18
Adnan Kovacevic
21
Stjepan Loncar
9
Irfan Hadzic
4
Darko Todorovic
16
Vladan Danilovic
12
Luka Kacavenda
3
Bojan Nastic
17
Amar Rahmanovic
1
Belmin Dizdarevic
Bosnia-Herzegovina (4-3-3)
Italy (4-3-3)
22
Piric
2
Kadusic
17
Sanicani...
20
Hadzikad...
15
Corluka
14
Gojak
10
Pjanic
13
Cimirot
19
Krunic
11
Prevljak
7
Tatar
21
Donnarum...
16
Florenzi
15
Acerbi
19
Bastoni
13
Santos
18
Barella
8
Filho,Jo...
5
Locatell...
11
Berardi
9
Belotti
10
Insigne
Substitutes
14
Roberto Soriano
13
Davide Calabria
20
Federico Bernardeschi
5
Dario DAmbrosio
4
Matteo Pessina
12
Alex Meret
6
Alessio Romagnoli
7
Kevin Lasagna
22
Riccardo Orsolini
13
Sandro Tonali
2
Giovanni Di Lorenzo
1
Salvatore Sirigu
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.54
1/4:0
1.61
2 1/2
1.78
0.46
57.00
6.80
1.09
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bosnia-Herzegovina
Italy
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3