Thứ bảy, 24/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Bosnia-Herzegovina vs Montenegro ngày 24-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 24/09
Vòng League B
1 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 24/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
10'

22'

28'

34'

45'

Diễn biến chính H2
1 : 0
46'

46'

67'

70'

70'

73'

73'

78'

79'

81'

90'

90'

90'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Bosnia-Herzegovina
4-3-3
Montenegro
4-4-2
Substitutes
1
Nikola Vasilj
19
Dario Saric
4
Mateo Susic
15
Haris Duljevic
16
Hrvoje Milicevic
2
Besim Serbecic
13
Gojko Cimirot
14
Amer Gojak
8
Vladan Danilovic
17
Kenan Kodro
9
Smail Prevljak
22
Sanjin Prcic
Bosnia-Herzegovina (4-3-3)
Montenegro (4-4-2)
12
Sehic
5
Kolasina...
6
Sanicani...
3
Hadzikad...
21
Dedic
7
Besic
10
Pjanic
20
Stevanov...
23
Demirovi...
11
Dzeko
18
Hadziahm...
1
Mijatovi...
7
Vesovic
5
Vujacic
6
Tomasevi...
3
Radunovi...
23
Marusic
8
Jankovic
19
Scekic
20
Osmajic
10
Jovetic
14
Savicevi...
Substitutes
22
Marko Simic
9
Stefan Mugosa
21
Marko Vukcevic
2
Sasa Balic
11
Uros Djurdjevic
18
Driton Camaj
13
Matija Sarkic
15
Drasko Bozovic
4
Nikola Vukcevic
16
Milos Raickovic
12
Lazar Carevic
17
Sead Haksabanovic
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.93
0:0
0.99
1 1/2
14.28
0.02
1.02
11.00
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bosnia-Herzegovina
Montenegro
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3