Chủ nhật, 25/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Czech vs Bồ Đào Nha ngày 25-09-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 25/09
Vòng League A
0 : 4
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
01:45 25/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
22'

33'

45'

45'

Diễn biến chính H2
0 : 4
52'

63'

64'

64'

67'

67'

77'

77'

77'

82'

84'

ĐỘI HÌNH
Czech
3-4-3
Bồ Đào Nha
4-2-3-1
Substitutes
8
Lukas Kalvach
18
Stanislav Tecl
17
Ondrej Kudela
19
Vaclav Cerny
11
Jan Kuchta
13
Milan Havel
16
Jindrich Stanek
15
Adam Vlkanova
23
Jiri Pavlenka
20
Petr Sevcik
Czech (3-4-3)
Bồ Đào Nha (4-2-3-1)
1
Vaclik
6
Jemelka
4
Brabec
2
Zima
3
Zeleny
21
Kral
22
Soucek
5
Coufal
9
Hlozek
10
Schick
7
Barak
22
Costa
2
Dalot
4
Dias
13
Pereira
19
Duarte
18
Neves
14
Carvalho
10
Silva
8
Fernande...
15
Leao
7
Aveiro
Substitutes
17
Joao Mario
6
Joao Palhinha
3
Tiago Djalo
12
Jose Sa
20
Ricardo Jorge Luz Horta
9
Goncalo Matias Ramos
23
Pedro Neto
11
Matheus Luiz Nunes
21
Diogo Jota
5
Nuno Mendes
16
Vitor Ferreira Pio
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.75
0:0
0.49
4 1/2
11.11
0.04
80.00
15.00
1.03
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Czech
Bồ Đào Nha
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3