Thứ bảy, 09/10/2021 22:59

2gon.net, kết quả Trận Georgia vs Hy Lạp ngày 09-10-2021
Giải VL World Cup kv châu Âu - Thứ bảy, 09/10
Vòng Groups
0 : 2
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 09/10/2021
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
6'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

60'

60'

68'

69'

71'

78'

84'

85'

89'

90'

90'

90'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
4
Saba Khvadagiani
12
Giorgi Mamardashvili
21
Valeriane Gvilia
14
Luka Lochoshvili
19
Heorhii Tsitaishvili
10
Tornike Okryashvyly
16
Nika Kvekveskiri
13
Vladimer Mamuchashvili
20
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Kvilitaia
15
Irakli Azarovi
17
Lazare Kupatadze
Georgia (4-2-3-1)
Hy Lạp (3-5-2)
1
Loria
5
Giorbeli...
23
Dvali
3
Khochola...
2
Kakabadz...
7
Kankava
6
Aburjani...
18
Kvaratsk...
22
Chakveta...
8
Lobzhani...
9
Mikautad...
1
Vlachodi...
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
3
Tzavella...
15
Androuts...
11
Bakaseta...
23
Siopis
5
Bouchala...
21
Tsimikas
7
MASOURAS
16
Pavlidis
Substitutes
18
Dimitrios Limnios
10
Christos Tzolis
22
Kostantinos Stafylidis
8
Sotiris Alexandropoulos
19
ACHILLEAS POUNGOURAS
20
Petros Mantalos
12
Alexandros Paschalakis
14
Dimitrios Pelkas
13
Giorgos Athanasiadis
9
Anastasios Douvikas
2
Manolis Saliakas
6
Dimitris Giannoulis
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.40
0:0
0.60
1 1/2
7.00
0.09
501.00
23.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Georgia
Hy Lạp
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng E
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng F
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng G
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng H
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group I
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group J
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu 2021-2022
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Memphis Depay
Netherlands
12
2
Harry Kane
England
12
3
Robert Lewandowski
Poland
9
4
Aleksandar Mitrovic
Serbia
8
5
Eran Zahavi
Israel
8
6
Munas Dabbur
Israel
6
7
Burak Yilmaz
Turkey
6
8
Teemu Pukki
Finland
6
9
Antoine Griezmann
France
6
10
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Portugal
6
11
Diogo Jota
Portugal
5
12
Aleksandar Trajkovski
North Macedonia
5
13
Gareth Bale
Wales
5
14
Kylian Mbappe Lottin
France
5
15
Marko Arnautovic
Austria
5