Thứ bảy, 11/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Ireland vs Scotland ngày 11-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 11/06
Vòng League B
3 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 11/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
20'

28'

44'

Diễn biến chính H2
3 : 0
46'

51'

56'

59'

59'

59'

60'

72'

74'

84'

85'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
8
Conor Hourihane
7
Callum Robinson
23
Mark Travers
3
Enda Stevens
13
Jeff Hendrick
20
Scott Hogan
21
CJ Hamilton
9
William Keane
16
Max OLeary
18
Dara O Shea
22
Darragh Lenihan
2
Cyrus Christie
Ireland (3-1-4-2)
Scotland (3-4-2-1)
1
Kelleher
5
Egan
4
Duffy
12
Collins
6
Cullen
11
McClean
17
Knight
15
Molumby
14
Browne
10
Parrott
19
Obafemi
1
Gordon
13
Hendry
5
Hanley
15
McKenna
23
Ralston
4
Mctomina...
8
McGregor
3
Robertso...
7
McGinn
11
Christie
10
Adams
Substitutes
14
Billy Gilmour
22
Aaron Hickey
16
Greg Taylor
12
Robbie McCrorie
6
John Souttar
18
David Turnbull
17
Stuart Armstrong
20
Allan Campbell
21
Liam Kelly
9
Ross Stewart
19
Jacob Brown
2
Nathan Patterson
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.28
0:0
0.70
3 1/2
12.50
0.03
1.01
12.00
234.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ireland
Scotland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3