Thứ tư, 18/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Tây Ban Nha vs Đức ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League A
6 : 0
Hiệp một:
3 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
3 : 0
12'

17'

33'

37'

38'

43'

Diễn biến chính H2
6 : 0
46'

55'

61'

61'

67'

71'

73'

73'

73'

77'

89'

ĐỘI HÌNH
Tây Ban Nha
4-2-3-1
Đức
4-3-3
Substitutes
8
Fabian Ruiz Pena
3
Marc Cucurella
12
Garcia Erick
20
Marco Asensio Willemsen
11
Adama Traore Diarra
9
Gerard Moreno Balaguero
13
Kepa Arrizabalaga Revuelta
22
Mikel Merino Zazon
5
Marcos Llorente Moreno
21
Mikel Oyarzabal
1
David De Gea Quintana
4
Inigo Martinez Berridi
Tây Ban Nha (4-2-3-1)
Đức (4-3-3)
23
Simó...
15
Pena
4
Torres
14
Garcia
20
Carnicer
6
Madrazo
16
Hernande...
18
Torres
8
Koke
7
Olmo
7
Morata
1
Neuer
4
Ginter
15
Sule
2
Koch
13
Max
18
Goretzka
21
Gundogan
8
Kroos
19
Sane
20
Gnabry
9
Werner
Substitutes
12
Bernd Leno
22
Kevin Trapp
14
Benjamin Henrichs
7
Nadiem Amiri
23
Mahmoud Dahoud
5
Jonathan Glao Tah
11
Luca Waldschmidt
17
Niklas Stark
10
Julian Brandt
6
Florian Neuhaus
3
Felix Uduokhai
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.75
0:1/4
0.49
5 1/2
1.63
0.51
1.01
13.00
100.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Tây Ban Nha
Đức
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3