Thứ hai, 11/10/2021 01:45

2gon.net, kết quả Trận Pháp vs Tây Ban Nha ngày 11-10-2021
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 11/10
Vòng A finals
2 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 11/10/2021
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
43'

Diễn biến chính H2
2 : 1
46'

55'

61'

64'

66'

75'

80'

80'

84'

84'

86'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Pháp
3-4-1-2
Tây Ban Nha
4-3-3
Substitutes
21
Lucas Hernandez
20
Ben Yedder Wissam
11
Moussa Diaby
12
Leo Dubois
13
Matteo Guendouzi
23
Mike Maignan
15
Dayot Upamecano
9
Anthony Martial
16
Benoit Costil
17
Jordan Veretout
Pháp (3-4-1-2)
Tây Ban Nha (4-3-3)
1
Lloris
3
Presnel
4
Varane
5
Kounde
22
Hernande...
6
Pogba
8
Tchouame...
2
Pavard
7
Griezman...
19
Benzema
10
Lottin
23
Simón
2
Azpilicu...
12
Erick
19
Laporte
17
Alonso
9
Gaviria
5
Burgos
16
Hernande...
11
Torres
21
Oyarzaba...
22
Garcia
Substitutes
1
David De Gea Quintana
3
Pau Torres
14
Sergio Reguilón
20
Mikel Merino Zazon
15
Pedro Porro
10
Sergi Roberto Carnicer
8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
6
Bryan Gil Salvatierra
13
Robert Sanchez
4
Inigo Martinez Berridi
18
Pablo Fornals
7
Yeremi Pino
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.98
0:0
0.88
3 1/2
4.30
0.16
1.01
23.00
501.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Pháp
Tây Ban Nha
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3